Có 2 kết quả:

名义价值 míng yì jià zhí ㄇㄧㄥˊ ㄧˋ ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ名義價值 míng yì jià zhí ㄇㄧㄥˊ ㄧˋ ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

nominal value

Từ điển Trung-Anh

nominal value